In consideration for là gì

WebĐịnh nghĩa Consideration là gì? Consideration là Sự xem xét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z. WebIn consideration of là gì: Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ

out of consideration Thành ngữ, tục ngữ - Idioms Proverbs

WebCác ví dụ của ethical consideration trong câu, cách sử dụng. 19 các ví dụ: Although formal counselling is distinct from the use of counselling skills by a… WebMay 25, 2024 · Về bản chất, consideration là sự cho đi của một bên chủ thể của Hợp đồng để đổi lại một lợi ích nào đó từ chủ thể còn lại của Hợp đồng, tuy nhiên sự trao đổi này sẽ … fishroscom https://pacificasc.org

take into consideration trong Tiếng Việt, dịch Glosbe

WebThành Ngữ. in consideration of. xét đến, tính đến; vì lẽ. Xem thêm consideration. Webconsideration of interests years of consideration consideration of risks months of consideration a lack of consideration Some platforms have obvious red flags that take them out of considerationalmost immediately. Một số nền tảng có cờ đỏ rõ ràng mà đưa họ ra xem xétgần như ngay lập tức. WebIn consideration of là gì: Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ ... chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc ... candle warmer wax melt

Out of consideration - Idioms by The Free Dictionary

Category:OUT OF CONSIDERATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Tags:In consideration for là gì

In consideration for là gì

Definition of

WebGood consideration là Xem xét tốt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Good consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa Webtake into consideration. to allow for (in considering a situation or problem) lưu tâm đến. You must take his illness into consideration before dismissing him. (Bản dịch của take into …

In consideration for là gì

Did you know?

WebDanh từ. Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ. under consideration. đang được xét, đang được nghiên cứu. to give a problem one's careful consideration. nghiên … Webconsideration noun (SUBJECT/FACT) B2 [ C or U ] a particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Comfort/Safety is an important consideration. …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Consideration http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_take_sth_into_consideration

WebFeb 7, 2024 · Nếu như trong hoàn cảnh thông thường, “consideration” có nghĩa là sự suy xét, thì xét về mặt pháp lý, nó được xem như là một khoản giá trị (có thể là tiền, vật, hành vi, …) hoặc có thể được cụ thể hóa bằng các điều khoản và chúng phải có giá trị bồi hoàn (bargained-for exchange). WebBản dịch "take into consideration" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch Biến cách Gốc từ ghép từ bất kỳ Take into consideration your mate and children. Hãy nghĩ đến …

Webfor a consideration: để thưởng công; cớ, lý do, lý. he will do it on no consideration: không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng. it's of no …

Web• Out of consideration for your past efforts, I will do what you ask. • They let me do it out of consideration. It was very thoughtful of them. bất cân nhắc (đối với ai đó hoặc điều gì đó) với sự cân nhắc đối với ai đó hoặc điều gì đó; đối với một ai đó hoặc một cái gì đó hi sinh tế. candle wax beads wholesaleWebJul 2, 2024 · Như đã đề cùa đến sinh hoạt trên, consideration được biểu thị dưới các dạng khác nhau. Dưới đây là một trong những dạng consideration phổ cập hiện nay: 1. Tiền, gia tài cùng dịch vụ. Tiền được xem là một trong số những “consideration” phỏ biên duy nhất hiện nay nhưng ... candle wax and gasoline napalmWebconsideration noun (SUBJECT/FACT) B2 [ C or U ] a particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Comfort/Safety is an important consideration. … candle wax bearing replacementfish room wire rackWebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một cái gì đó có giá trị tiền tệ, tự nguyện trao đổi cho một hành động, lợi ích, Nhẫn, lãi, lời hứa, phải, hoặc hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngân hàng, vay ... candle wax as a lubricantWebin consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ để đáp lại, để đền bù cho Thanh toán, trả cho Để đền bù, để đền ơn upon further consideration sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ … candle warmer wax meltsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to take into consideration là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … fish roseburg